Word | year |
---|---|
Vietnamese | năm |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /jɪə(r)/ |
Example | in the year 1865 I lost my job earlier this year. Elections take place every year. The museum is open all (the) year round |
Frequency | 54 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Như vì i vậy thế adverb phó từ
Previous card: Nơi phó ở đó tại adverb từ ðeə(r
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh