Front | bực ; bực bội ; bực mình ; bực tức |
---|---|
Back | 生氣;惱怒;氣惱;發怒 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bước chân đường vào 步(伐);步子;路程;走進
Previous card: Bức ảnh cung hiếp xúc 幅,張,封;相片;逼供;脅迫;急迫
Up to card list: Vietnamese-Chinese