Apedia

Bội Bạc Nghĩa Phần Số Tín 忘恩負義;負義;加倍;倍數;背信

Front bội bạc ; bội nghĩa ; bội phần ; bội số ; bội tín
Back 忘恩負義;負義;加倍;倍數;背信

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Bồn nước tắm 水箱;澡盆

Previous card: Bôi 塗抹

Up to card list: Vietnamese-Chinese