Front | bạn bè ; bạn đọc ; bạn đường |
---|---|
Back | 朋友;讀者;旅伴 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bang giao 邦交
Previous card: Bản chất đồ lĩnh năng quyền thân 本質;地圖;本領;本能;版權;本身
Up to card list: Vietnamese-Chinese