Apedia

Bảng đen Giá Hiệu Xếp Hạng 黑板;價目表;招牌;排行榜

Front bảng đen ; bảng giá ; bảng hiệu ; bảng xếp hạng
Back 黑板;價目表;招牌;排行榜

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Bao bì gói gồm hàm 包裝;包裹;包括;包含

Previous card: Bàng quan 旁觀

Up to card list: Vietnamese-Chinese