Front | bảo lãnh ; bảo lưu ; bảo mật |
---|---|
Back | 保證;保留;保密 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bảo thủ tồn trì 保守;保存;維修
Previous card: Bảo hành hiểm hộ 保修;保險;保護
Up to card list: Vietnamese-Chinese