Front | bất hợp lý ; bất hợp pháp ; bất hợp tác |
---|---|
Back | 不合理;不合法;不合作 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bất cứ kể kỳ luận 不論;無論;不管;不論
Previous card: Bất hạnh hiếu 不幸;不孝
Up to card list: Vietnamese-Chinese