Front | bưu điện ; bưu phẩm ; bưu thiếp |
---|---|
Back | 郵局;郵件;明信片 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ca đêm hát nhạc sĩ 班,歌曲;夜班;歌唱;音樂;歌星
Previous card: Bướng bỉnh 固執
Up to card list: Vietnamese-Chinese