Front | bán kính ; bán đảo ; bán thân (bất toại) |
---|---|
Back | 半徑;半島;半身(不遂) |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bản chất đồ lĩnh năng quyền thân 本質;地圖;本領;本能;版權;本身
Previous card: Bán hàng lẻ 售貨;零售
Up to card list: Vietnamese-Chinese