Front | biển ; biển đông |
---|---|
Back | 海(洋);東海 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biển số 牌(匾);號碼牌
Previous card: Biến chất chuyển cố đổi động hóa sắc
Up to card list: Vietnamese-Chinese