Apedia

Cảm Cúm động Giác Hóa Khái Kích ơn

Front cảm cúm ; cảm động ; cảm giác ; cảm hóa ; cảm khái ; cảm kích ; cảm ơn ; cảm thấy ; cảm tình ; cảm tưởng ; cảm ứng ; cảm xúc
Back 感冒;感動;感受;感化;感慨;感激;感謝;感到;感情;感想;感應;感觸

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cạm bẫy 陷阱

Previous card: Cam tâm tình nguyện 甘心情願

Up to card list: Vietnamese-Chinese