Front | cảnh sắc ; cảnh trí ; cảnh tượng ; cảnh vật |
---|---|
Back | 景色;景致;景象;景物 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cạnh tranh 競爭
Previous card: Cảnh báo cáo đẹp giác sát 風景;警報;警告;美景;警惕;警察
Up to card list: Vietnamese-Chinese