Front | cãi lộn ; cãi nhau |
---|---|
Back | 口角;吵架 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cam cam🍊 chịu đoan kết 橙;甘受;擔保;具結
Previous card: Cải cách chính lương tạo thiện tiến trang
Up to card list: Vietnamese-Chinese