Front | chế ; chế biến ; chế định ; chế độ ; chế phẩm ; chế tạo |
---|---|
Back | 製造;加工;制定;制度;製品;製造 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chênh lệch 落差
Previous card: Chê bai cười 嫌惡;嫌棄;嘲諷
Up to card list: Vietnamese-Chinese