Front | chỉ ; chỉ dẫn ; chỉ đạo ; chỉ định ; chỉ giáo ; chỉ huy ; chỉ tiêu |
---|---|
Back | 線;指引;指導;指定;指教;指揮;指標 |
Tags: 成語
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chị 姐
Previous card: Chí hướng khí 志願;志向;志氣
Up to card list: Vietnamese-Chinese