Apedia

Chật Chội Hẹp 窄;狹窄;局限

Front chật ; chật chội ; chật hẹp
Back 窄;狹窄;局限

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Châu á âu báu 亞洲;歐洲;珠寶

Previous card: Chất béo đạm liệu lượng rắn thải 脂肪;蛋白質;材料;質量;固體;廢物

Up to card list: Vietnamese-Chinese