Apedia

Chi Bằng Nhánh Phí Phiếu Phối Tiết 支出;如何;分公司;開支;支票;支配;細節

Front chi ; chi bằng ; chi nhánh ; chi phí ; chi phiếu ; chi phối ; chi tiết
Back 支出;如何;分公司;開支;支票;支配;細節

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chì chiết 指責

Previous card: Chết mê mệt 神魂顛倒

Up to card list: Vietnamese-Chinese