Apedia

Chiến Bại Cuộc Lược Tranh 戰鬥;戰敗;戰局;戰略;戰爭

Front chiến ; chiến bại ; chiến cuộc ; chiến lược ; chiến tranh
Back 戰鬥;戰敗;戰局;戰略;戰爭

Tags: 成語

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chiết khấu 折扣

Previous card: Chiên 煎;炸

Up to card list: Vietnamese-Chinese