| Front | bạn cố gắng sẵn sàng. |
|---|---|
| Back | you try to make yourself ready. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hạ khi đến gần mặt đất bạn ba
Previous card: Thế là bạn nhìn quanh hạ cánh ở
Up to card list: Vietnamese-English 22000