Front | Ốm đau, khỏe mạnh,hiền lành và bạo lực. |
---|---|
Back | Sickness, health, tender violence. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: I thật khó mà hiểu được con người
Previous card: Là i tôi hiểu rằng chưa bao giờ
Up to card list: Vietnamese-English 22000