Front | Vỡ tan, văng tục. |
---|---|
Back | Broken, dissed, |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chạy trốn đến nơi mà họ chưa từng
Previous card: Những con tim trốn chạy sẽ đi về
Up to card list: Vietnamese-English 22000