Front | Anh ấy đang ăn tối với tôi |
---|---|
Back | He is having dinner with me |
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Không phải tôi đang giữ báo cáo i
Previous card: Tôi đang đi về nhà i home
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice