| Front | Bà ấy đang nấu ăn. | 
|---|---|
| Back | She is cooking. | 
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: White đang ông ngồi ở ghế và đọc
Previous card: White bà đang ở trong phòng bếp mrs
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice