Front | Đây là phòng của tôi. |
---|---|
Back | This is my room. |
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Có một cái bàn gần cửa sổ window
Previous card: Nấu ăn cook
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice