Front | Họ đang đợi bữa trưa của họ. |
---|---|
Back | They are waiting for their lunch. |
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bên ngoài trời đang mưa raining
Previous card: Rất nhiều người đàn ông đang xếp hàng
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice