Front | Ông ấy có nhiều bạn. |
---|---|
Back | He has a lot of friends. |
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mẹ của tôi là một giáo viên mother
Previous card: Ông ấy thân thiện friendly
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice