Front | Tôi rửa mặt và mặc quần áo. |
---|---|
Back | I wash my face and put on my clothes. |
Tags: basic
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sau đó tôi ăn sáng với gia đình
Previous card: Vào buổi sáng tôi thức dậy lúc sáu
Up to card list: Vietnamese to English vocab and practice