Front | bao giờ / khi nào |
---|---|
Back | when? |
Tags: lsv-4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tháng tư april
Previous card: Tám giờ sáng thứ ba tuần này tuesday
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary