Apedia

Mười Tám Eighteen

Front mười tám
Back eighteen

Tags: lsv-2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Mình không có điện thoại di động i

Previous card: Điện thoại nhà mình số tám năm sáu

Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary