Front | Năm nào bạn (sẽ) tốt nghiệp? |
---|---|
Back | Which year will you graduate? |
Tags: lsv-4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Năm sau/năm tới year next
Previous card: Tháng hai february
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary