Front | ngày mai/mai |
---|---|
Back | tomorrow |
Tags: lsv-3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mấy giờ rồi time what
Previous card: Giờ từ một đến ba bốn chiều o'clock
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary