Front | yếu |
---|---|
Back | to be weak, frail |
Tags: lsv-6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Liên chưa vẫn còn độc thân single
Previous card: Thế còn em gái anh đan cô ấy
Up to card list: Vietnamese-to-English Vocabulary