| Radical | 酉 | 
|---|---|
| Radical Number | 164 | 
| Alternative | (không có) Ví dụ: 酒 醉 油 醒 酸 | 
| Numbers of Stroke | 7 | 
| Meaning | sake (rice-based alcoholic beverage) | 
| Reading | とり・とりへん・ひよみのとり・さけのとり | 
| Hán Việt | DẬU | 
| Nghĩa | Chi Dậu, Chi thứ 10 trong 12 chi | 
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 雨 ví dụ 雾 霜 雪 霸 雲
Previous card: 車 không có ví dụ 軌 軟 較
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)