Radical | 雨 |
---|---|
Radical Number | 173 |
Alternative | ⻗ Ví dụ: 雾 霜 雪 霸 雲 霧 |
Numbers of Stroke | 8 |
Meaning | rain |
Reading | あめ・あめかんむり・あまかんむり |
Hán Việt | VŨ |
Nghĩa | mưa |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 囗 không có ví dụ 四回國圖 enclosure くに・くにがまえ
Previous card: Chi 酉 không có ví dụ 酒 醉 油
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)