Radical | 木 |
---|---|
Radical Number | 75 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 木 杢 板 相 根 森 楽 機 末 本 杉 林 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | tree |
Reading | き・きへん |
Hán Việt | MỘC |
Nghĩa | cây gỗ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 心 忄、⺗ ví dụ 必忙忌性悪情想 heart こころ・したごころ・りっしんべん tâm
Previous card: 手 扌、龵 ví dụ 才 挙 拜 拳
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)