Radical | 手 |
---|---|
Radical Number | 64 |
Alternative | 扌、龵 Ví dụ: 手 才 挙 拜 拳 掌 掣 擧 (持 掛 打 批 技 抱 押) |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | hand |
Reading | て・てへん |
Hán Việt | THỦ |
Nghĩa | tay |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 木 không có ví dụ 杢 板 相
Previous card: 人 亻、𠆢 ví dụ 仁休位今 human ひと・にんべん・ひとやね nhân
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)