Apedia

日 Không Có Ví Dụ 日白百明的映時晩 Sun Day

Radical
Radical Number 72
Alternative (không có)
Ví dụ: 日白百明的映時晩
Numbers of Stroke 4
Meaning sun, day
Reading ひ・ひへん・にち・にちへん
Hán Việt NHẬT
Nghĩa mặt trời, ngày

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 女 không có ví dụ 女好妄妻姉始姓姫 woman female

Previous card: 阜 阝、⻖ ví dụ 阪 防 阻 陆

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)