Radical | 阜 |
---|---|
Radical Number | 170 |
Alternative | 阝、⻖ Ví dụ: 阪 防 阻 陆 陘 院 险 陳 |
Numbers of Stroke | 8 |
Meaning | mound, dam |
Reading | こざと・こざとへん・おか・ぎふのふ |
Hán Việt | PHỤ |
Nghĩa | đồi, gò đất |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 日 không có ví dụ 日白百明的映時晩 sun day
Previous card: 肉 ⺼、月 ví dụ 肖 股 胃 腅
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)