Radical | 巾 |
---|---|
Radical Number | 50 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 市布帝常 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | turban, scarf |
Reading | はば・はばへん・きんべん |
Hán Việt | CÂN |
Nghĩa | cái khăn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 广 không có ví dụ 序店府度座庭廣廳 dotted cliff
Previous card: 大 không có ví dụ 大天奈奧 big だい・おおきい
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)