Apedia

广 Không Có Ví Dụ 序店府度座庭廣廳 Dotted Cliff

Radical 广
Radical Number 53
Alternative (không có)
Ví dụ: 序店府度座庭廣廳
Numbers of Stroke 3
Meaning dotted cliff
Reading まだれ
Hán Việt NGHIỄM
Nghĩa hiên nhà

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 犬 犭 ví dụ 犯 狂 狙 狗

Previous card: 巾 không có ví dụ 市布帝常 turban scarf

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)