Radical | 穴 |
---|---|
Radical Number | 116 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 空 突 窅 窘 窩 窶 竇 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | cave |
Reading | あな・あなかんむり |
Hán Việt | HUYỆT |
Nghĩa | hang lỗ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 走 赱 ví dụ 赴 起 超 run
Previous card: 艮 không có ví dụ 良 飲 很
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)