Radical | 走 |
---|---|
Radical Number | 156 |
Alternative | 赱 Ví dụ: 赴 起 超 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | run |
Reading | はしる・そうにょう |
Hán Việt | TẨU |
Nghĩa | chạy |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 毛 không có ví dụ 毟 毡 毦
Previous card: 穴 không có ví dụ 空 突 窅
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)