Radical | 耳 |
---|---|
Radical Number | 128 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 取 聞 職 叢 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | ear |
Reading | みみ・みみへん |
Hán Việt | NHĨ |
Nghĩa | lỗ tai |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 見 không có ví dụ 規 親 覺
Previous card: 毛 không có ví dụ 毟 毡 毦
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)