Radical | 見 |
---|---|
Radical Number | 147 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 規 親 覺 觀 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | see |
Reading | みる |
Hán Việt | KIẾN |
Nghĩa | nhìn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 二 không có ví dụ 五井些亞 に・ふた nhị
Previous card: 耳 không có ví dụ 取 聞 職
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)