Radical | 斤 |
---|---|
Radical Number | 69 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 斦 斧 新 斥 斬 斷 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | axe |
Reading | おの・おのづくり・きん |
Hán Việt | CÂN |
Nghĩa | búa rìu |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 小 ví dụ 小少 small insignificant しょう・ちいさい・なおがしら・つ tiểu
Previous card: 米 không có ví dụ 料 断 奥
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)