Radical | 米 |
---|---|
Radical Number | 119 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 料 断 奥 糊 麟 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | rice |
Reading | こめ・こめへん |
Hán Việt | MỄ |
Nghĩa | gạo |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 斤 không có ví dụ 斦 斧 新
Previous card: 着 羊 ví dụ 羚 翔 sheep ひつじ・ひつじへん・ひつじかんむり
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)