Radical | 止 |
---|---|
Radical Number | 77 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 正 歩 此 步 武 歪 歲 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | stop |
Reading | とまる・とめる・とめへん |
Hán Việt | CHỈ |
Nghĩa | dừng lại |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Đậu 豆 không có ví dụ 豈 豐
Previous card: 小 ví dụ 小少 small insignificant しょう・ちいさい・なおがしら・つ tiểu
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)