Radical | 豆 |
---|---|
Radical Number | 151 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 豈 豐 豎 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | bean |
Reading | まめ・まめへん |
Hán Việt | ĐẬU |
Nghĩa | hạt đậu |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 邑 阝、⻏ ví dụ 那 邦 郎 部
Previous card: 止 không có ví dụ 正 歩 此
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)