Radical | 夕 |
---|---|
Radical Number | 36 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 夕外多夜 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | evening, sunset |
Reading | ゆう・ゆうべ・た |
Hán Việt | TỊCH |
Nghĩa | tối, khuya |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 厂 không có ví dụ 厚原 cliff がんだれ
Previous card: 夂 không có ví dụ 夏 夆 winter
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)