Radical | 厂 |
---|---|
Radical Number | 27 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 厚原 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | cliff |
Reading | がんだれ |
Hán Việt | HÁN |
Nghĩa | vách đá |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 戈 không có ví dụ 成式弐戦 spear halberd
Previous card: 夕 không có ví dụ 夕外多夜 evening sunset
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)